--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ black whale chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
khóm
:
cluster; clump
+
dầm dề
:
soaked; oozingly wetnước mắt dầm dềEyes overflowing with tears
+
dấu than
:
xem chấm than
+
hanging
:
sự treo
+
existence
:
sự tồn tại, sự sống, sự sống còn; cuộc sốngin existence tồn tạia precarious existence cuộc sống gieo neo